NIÊ !important;N GIÁM THỐNG KÊ TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH AM
1. THÔ !important;NG TIN
Tê !important;n trường (theo Quyết định mới nhất): |
Trường Tiểu học Thanh Am |
Tê !important;n trước đây: |
|
Cơ quan chủ quản:  !important; |
Ủy ban nhâ !important;n dân quận Long Biên |
Thà !important;nh phố |
Hà !important; Nội |
Quận |
Long Biê !important;n |
Phường |
Thượng Thanh |
Điện thoại cơ quan |
0246.3281.081 |
Website |
https://ththanham.longbien.edu.vn |
Fanpage |
https://www.facebook.com/ththanham |
Địa chỉ Mail |
c1thanham@longbien.edu.vn |
Năm thà !important;nh lập trường |
2012 |
Loại hì !important;nh |
Cô !important;ng lập |
Năm được cô !important;ng nhận Trường Chuẩn Quốc gia |
2015 |
  !important;
2. SỐ CÁ !important;N BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học 2020 - 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
Năm học 2022 &ndash !important; 2023 |
Tổng số |
41 |
45 |
45 |
51 |
50 |
  !important;
  !important;3. SỐ LIỆU TRÌNH ĐỘ CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
(Số liệu tại thời điểm thống kê: Tháng 9 năm 2022)
Thà !important;nh phần |
Tổng số |
Nữ |
Trì !important;nh độ đào tạo |
Ghi chú !important; |
Chưa
đạt chuẩn
(Cao đẳng) |
Đạt
chuẩn
(Đại học) |
Trê !important;n
chuẩn
(Thạc sĩ) |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
0 |
01 |
0 |
  !important; |
Phó !important; hiệu trưởng |
01 |
|
0 |
0 |
01 |
  !important; |
Giá !important;o viên |
38 |
36 |
13 |
24 |
01 |
  !important; |
Nhâ !important;n viên |
10 |
07 |
10 |
0 |
0 |
  !important; |
Tổng |
50 |
44 |
23 |
25 |
02 |
  !important; |
  !important;
4. SỐ HỌC SINH / SỐ LỚP
Khối lớp |
Năm học 2018 - 2019 |
Năm học 2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học 2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Lớp 1 |
216/ 6 lớp |
200/ 6 lớp |
212 HS/6 Lớp |
204/6 lớp |
184/5 lớp |
Lớp 2 |
187/ 5 lớp |
213/ 5 lớp |
201HS/6Lớp |
201/ 6 lớp |
196/ 6 lớp |
Lớp 3 |
151/ 5 lớp |
185/ 5 lớp |
213 HS/5 Lớp |
198/ 5 lớp |
195/ 6 lớp |
Lớp 4 |
147/4 lớp |
158/ 5 lớp |
187 HS/5 Lớp |
212/ 5 lớp |
194/ 5 lớp |
Lớp 5 |
126/4 lớp |
145/ 4 lớp |
157 HS/5 Lớp |
185/ 5 lớp |
206/ 6 lớp |
Cộng |
827/ 24 lớp |
901/ 25 lớp |
970HS/27 Lớp |
1000 HS/27 lớp |
974 HS/28 lớp |
  !important;
5. CƠ CẤU KHỐI CÔ !important;NG TRÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG
Tê !important;n khối công trình |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 -  !important;2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
1. Khối phò !important;ng Hành chính quản trị |
03 |
03 |
03 |
03 |
03 |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phó !important; Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Văn phò !important;ng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đảng, đoà !important;n thể |
|
|
|
|
|
Bảo vệ |
X |
X |
X |
X |
X |
Khu để xe GV |
X |
X |
X |
X |
X |
Khu VS GV, CB, NV |
X |
X |
X |
X |
X |
2. Khối phò !important;ng học tập |
|
|
|
|
|
Phò !important;ng học |
24 |
25 |
27 |
27 |
28 |
 !important;m nhạc |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Mĩ thuật |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khoa học - Cô !important;ng nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
01 |
Tin học |
01 |
01 |
01 |
01 |
02 |
Tiếng Anh 1 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
01 |
P. Đa năng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
3. Khối phò !important;ng hỗ trợ học tập |
05 |
05 |
05 |
05 |
05 |
Thư viện |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Thiết bị giá !important;o dục |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Tư vấn học đường và !important; hỗ trợ GD HS khuyết tật học hòa nhập |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đội thiếu niê !important;n |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Truyền thống |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
4. Khối phụ trợ |
03 |
03 |
03 |
03 |
03 |
Phò !important;ng họp |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phò !important;ng nghỉ GV |
Phò !important;ng Y tế |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Nhà !important; kho |
|
|
|
|
|
Khu để xe HS |
X |
X |
X |
X |
X |
Khu VS HS |
X |
X |
X |
X |
X |
Cổng, hà !important;ng rào |
X |
X |
X |
X |
X |
5. Khu vui chơi, TDTT |
|
|
|
|
|
Nhà !important; đa năng (Nhà thể chất) |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Sâ !important;n chung |
X |
X |
X |
X |
X |
Sâ !important;n TDTT |
X |
X |
X |
X |
X |
6. Khu phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Nhà !important; bếp |
X |
X |
X |
X |
X |
Kho bếp |
X |
X |
X |
X |
X |
Nhà !important; ăn |
X |
X |
X |
X |
X |
7. Hạ tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp nước sạch |
X |
X |
X |
X |
X |
Hệ thống cấp điện |
X |
X |
X |
X |
X |
Hệ thống phò !important;ng cháy, chữa cháy |
X |
X |
X |
X |
X |
Hạ tầng CNTT, liê !important;n lạc |
X |
X |
X |
X |
X |
Khu thu gom rá !important;c thài |
X |
X |
X |
X |
X |
Tổng số phò !important;ng |
|
|
|
|
|
6. SỐ LIỆU TRANG THIẾT BỊ DẠY HỌC
TT |
Tê !important;n thiết bị |
Số lượng  !important;(Bộ/Chiếc) |
1 |
Má !important;y tính phục vụ CBGVNV |
13 |
2 |
Má !important;y tính phục vụ HS |
40 |
3 |
Má !important;y chiếu Projector + điều khiển |
16 |
4 |
Mà !important;n chiếu + màn hình |
16 |
5 |
Má !important;y chiếu đa vật thể |
18 |
6 |
Hệ thống â !important;m thanh giảng dạy |
4 |
7 |
Ti vi |
18 |
8 |
Bảng tương tá !important;c thông minh |
4 |
9 |
Má !important;y in |
13 |
  !important;